Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
London (11/11) | 1,926 | +36(1.87%) |
New York (12/11) | 229.45 | +6.05(2.64%) |
FOB (HCM) | 2,025 | Cộng thêm: +100 |
ĐakLak | 42,500 | +500 |
Lâm Đồng | 42,400 | +500 |
Gia Lai | 42,500 | +500 |
ĐakNông | 42,500 | +500 |
Arabica tươi vùng cao | 11,500 | |
Arabica tươi vùng thấp | 11,500 | |
Tỷ giá USD/VND | 20,833 | |
Hạt tiêu đen | 155,000 |