Sáng nay (26/1), giá cà phê nhân xô Đắk Lắk giữ nguyên mức giá ở 39,4 triệu đồng/tấn.
TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,841 |
Trừ lùi: -90 |
Đắk Lăk |
39,400 |
0 |
Lâm Đồng |
39,000 |
0 |
Gia Lai |
39,600 |
0 |
Đắk Nông |
39,600 |
0 |
Hồ tiêu |
155,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
21,320 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
01/15 |
1903 |
0 |
0 % |
0 |
1920 |
1887 |
1920 |
50 |
03/15 |
1931 |
0 |
0 % |
0 |
1950 |
1926 |
1950 |
50308 |
05/15 |
1960 |
0 |
0 % |
0 |
1976 |
1954 |
1970 |
18947 |
07/15 |
1984 |
0 |
0 % |
0 |
2000 |
1979 |
1991 |
12259 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/15 |
162.45 |
0 |
0 % |
0 |
162.85 |
159.4 |
160.7 |
78678 |
05/15 |
165.15 |
0 |
0 % |
0 |
165.6 |
162.15 |
164 |
32804 |
07/15 |
167.75 |
0 |
0 % |
0 |
168.2 |
164.7 |
166.3 |
21369 |
09/15 |
170.1 |
0 |
0 % |
0 |
170.6 |
167 |
168.75 |
13217 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Bài viết liên quan: