| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| London (11/11) | 1,890 | -62(-3.28%) |
| New York (12/11) | 223.4 | -2.9(-1.3%) |
| FOB (HCM) | 1,990 | Cộng thêm: +100 |
| ĐakLak | 42,000 | -1,300 |
| Lâm Đồng | 41,900 | -1,300 |
| Gia Lai | 42,000 | -1,300 |
| ĐakNông | 42,000 | -1,300 |
| Arabica tươi vùng cao | 11,000 | |
| Arabica tươi vùng thấp | 11,000 | |
| Tỷ giá USD/VND | 20,833 | |
| Hạt tiêu đen | 157,000 | |